Có 2 kết quả:
遇险 yù xiǎn ㄩˋ ㄒㄧㄢˇ • 遇險 yù xiǎn ㄩˋ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get into difficulties
(2) to meet with danger
(2) to meet with danger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get into difficulties
(2) to meet with danger
(2) to meet with danger
Bình luận 0